CHI TIẾT THỜI KHÓA 9 NGÀY

NỘI DUNG CHI TIẾT THỜI KHÓA 9 NGÀY
Ngày 1#
7h30-8h#30p#Tập trung thiền sinh phổ biến nội quy
8h-8h20#20p#Khai mạc
8h20-9h30#1h10p#Pháp mà Đức Thế tôn khéo giảng
9h30-9h40#10p#Giải lao
9h40-10h50#1h10p#Mục đích cuộc sống
10h50-13h15Nghỉ trưa
13h15-14h25#1h10p#Sự giác ngộ của Đức Phật
14h25-14h35#10p#Giải lao
14h35-15h30#55p#Sự giác ngộ của Đức Phật (tiếp)
15h30-15h40#10p#Giải lao
15h40-16h45#1h5p#Duyên khởi lộ trình tâm Bát Tà Đạo
Ngày 2
7h5-8h20#1h15p#Đặc điểm của lộ trình tâm Bát Tà Đạo với Khổ Đế và Tập Đế-Phần 1
8h20-8h30#10p#Giải lao
8h30-10h#1h30p#Đặc điểm của lộ trình tâm Bát Tà Đạo với Khổ Đế và Tập Đế-Phần 2
10h-10h10#10p#Giải lao
10h10-11h10#1h10p#Duyên khởi lộ trình tâm Bát Chánh Đạo với Diệt Đế và Đạo Đế.
Nghỉ trưa
13h15-13h50#35p#Thực hành Chánh Niệm về Thân – Quán Thân (Hướng dẫn Tọa thiền có nhạc)
13h50-14h#10p#Thực hành Chánh Niệm về Thân – Quán Thân (Hướng dẫn Thiền hành)
14h-14h30#30p#Thiền sinh thực hành
14h30-14h40#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân (không nhạc)
14h40-15h10#30p#Thiền sinh thực hành
15h10-15h40#30p#Thiền hành
15h40-16h20#30p#Tọa thiền
16h20-17h20#1h#Pháp đàm
Ngày 3
7h5-7h15#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân
7h15-7h45#30p#Thiền sinh thực hành
7h45-7h50#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thân
7h50-8h20#30p#Thiền sinh thực hành
8h20-8h30#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân
8h30-9h#30p#Thiền sinh thực hành
9h-9h15#15p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thân
9h15-9h45#30p#Thiền sinh thực hành
9h45-11h#1h15p#Chánh Niệm và Tĩnh Giác
Nghỉ trưa
13h15-13h20#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân
13h20-13h50#30p#Thiền sinh thực hành
13h50-13h55#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thân
13h55-14h20#25p#Thiền sinh thực hành
14h20-15h45#1h25p#Chánh Định và Tà Định
15h45-16h10#25p#Thiền hành
16h10-16h40Thiền Tọa
16h40-17h20#40p#Pháp đàm
Ngày 4
7h-7h20#20p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân
7h20-7h50#30p#Thiền sinh thực hành
7h50-7h55#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thân
7h55-8h20#25p#Thiền sinh thực hành
8h20-8h30#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân
8h30-9h#30p#Thiền sinh thực hành
9h-9h5#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thân
9h5-9h30#25p#Thiền sinh thực hành
9h30-11h#1h30p#Lý Duyên Khởi
Ăn trưa
13h15-13h20#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân
13h20-13h50#30p#Thiền sinh thực hành
14h20-16h#1h40p#Bài kinh Nhất Dạ Hiền Giả.
16h-16h20Thiền Hành
16h20-16h25#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân
16h25-16h45#20p#Thiền sinh thực hành
16h45-17h30#45p#Pháp đàm
Ngày 5
7h-7h20#20p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thọ
7h20-7h50#30p#Thiền sinh thực hành
7h50-8h#10p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thọ
8h-8h25#25p#Thiền sinh thực hành
8h25-8h35#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thân
8h35-9h5#30p#Thiền sinh thực hành
9h5-9h15#10p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thân
9h15-9h35#20p#Thiền sinh thực hành
9h35-11h#1h25p#Tâm giải thoát – Tuệ giải thoát
Nghỉ trưa
13h15-13h20#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thọ
13h20-13h55#25p#Thiền sinh thực hành
13h55-14h20#25p#Thiền hành – Quán thọ
14h20-15h40#1h20p#Bài kinh Pháp Môn Căn Bản
15h40-16h15#35p#Thiền hành – Quán thọ
16h15-16h25#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thọ (Sinh Diệt)
16h25-16h50#25p#Thiền sinh thực hành
16h50-17h30#40p#Pháp đàm
Ngày 6
7h-7h10#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán thọ (Vô Chủ Vô Sở Hữu)
7h10-7h45#35p#Thiền sinh thực hành
7h45-7h50#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thọ
7h50-8h15#25p#Thiền sinh thực hành
8h15-8h30#15p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán Thọ (Cảm giác Pháp Trần)
8h30-8h55#25p#Thiền sinh thực hành
8h55-9h#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán thọ
9h-9h25#25p#Thiền sinh thực hành
9h25-11h#1h35p#Bản Ngã ; Thân kiến, Nghi, Giới Cấm Thủ; Niết Bàn.
Nghỉ trưa
13h10-13h15#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán Tâm (4 Nhóm Tâm: Thọ – Tưởng – Hành – Thức)
13h15-14h#45p#Thiền sinh thực hành
14h-14h5#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán Tâm
14h5-14h30#25p#Thiền sinh thực hành
14h30-15h45#1h15p#Vận hành từ Nghiệp Nhân đến Nghiệp Quả
15h45-16h5#20#Thiền Hành
16h5-16h15#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán Tâm (2 loại Tâm Biết)
16h15-16h50#35p#Thiền sinh thực hành
16h50-17h20#30p#Pháp đàm
Ngày 7
7h5-7h10#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán tâm
7h10-7h35#25p#Thiền sinh thực hành
7h35-7h45#10p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán Tâm
7h45-8h10#25p#Thiền sinh thực hành
8h10-8h30#20p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán tâm
8h30-8h50#20p#Thiền sinh thực hành
8h50-8h55#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán Tâm
8h55-9h20#25p#Thiền sinh thực hành
9h20-11h10#1h50p#Thức Tái Sanh – Hoá Sanh
Nghỉ trưa
13h15-13h25#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán tâm
13h25-13h50#25p#Thiền sinh thực hành
13h50-14h15#25p#Thiền Hành Quán Thân
14h15-17h#2h45#Nổi thống khổ của đời sống Hoá Sanh
Ngày 8
7h-7h30#30p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán Pháp (Tuệ Tri Vị Ngọt, Sự Nguy Hiểm)
7h30-8h#30p#Thiền sinh thực hành
8h-8h10#10p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán Pháp (Nguy Hiểm)
8h10-8h35#25p#Thiền sinh thực hành
8h35-8h45#10p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán Pháp (Duyên khởi lộ trình Tâm BTĐ và BCĐ)
8h45-9h10#25p#Thiền sinh thực hành
9h10-9h35#25p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán Pháp (Vị Ngọt – Sự Nguy Hiểm)
Thiền sinh thực hành
9h35-10h45#1h10p#Đoạn trừ Vô minh và Hữu ái
Nghỉ trưa
13h15-13h20#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán Pháp (Duyên khởi lộ trình Tâm BTĐ và BCĐ)
13h20-13h50#30p#Thiền sinh thực hành
13h50-13h55#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán Tâm
13h55-14h20#25p#Thiền sinh thực hành
14h20-15h30#1h10p#Tri Kiến Phật – Thấy Biết của Phật (Bài kinh Kalaka)
15h30-15h55#25p#Thiền Hành
15h55-16h10#15p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán Pháp (Tứ Thánh Đế)
16h10-16h30#20p#Thiền sinh thực hành
16h30-17h10#40p#Pháp đàm
Ngày 9
7h-7h20#20p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán pháp (Sự Xuất Ly)
7h20-7h50#30p#Thiền sinh thực hành
7h50-7h55#5p#Hướng dẫn Thiền hành – Quán Pháp (Buông)
7h55-8h20#25p#Thiền sinh thực hành
8h20-8h25#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán pháp (Buông)
8h25-8h50#25p#Thiền sinh thực hành
8h50-9h20#30p#Thiền Hành Quán Thân
9h20-10h30#1h10p#37 Chi Phần Đạo Đế
Nghỉ trưa
13h15-13h20#5p#Hướng dẫn Tọa thiền – Quán pháp
13h20-13h50#30p#Thiền sinh thực hành
13h50-13h55Hướng dẫn Thiền hành – Quán thân
13h55-14h10#15p#Thiền sinh thực hành
14h10-15h#50p#Bốn điên đảo Thường Lạc Ngã Tịnh
15h-15h20#20p#Cách thức thực hành trong cuộc sống thường ngày
15h20-16h#40p#Pháp đàm tổng kết khóa tu

Chụp hình lưu niệm

Thu dọn và kết thúc

Trả lời